F.M. Dostoievski toàn tập = Ф.М. Достоевский соърание сочинений: (Biểu ghi số 12725)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00725nam a2200217 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ULIS |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20180109124048.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160803b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9785904469252 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | rus |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | ru |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 23 |
Chỉ số phân loại | 891.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Số định dạng cục bộ | 891.7 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | F.M. Dostoievski toàn tập = Ф.М. Достоевский соърание сочинений: |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Mười tập = Том седьмой : Tập truyện ngắn = Рассказы. |
Thông tin trách nhiệm | Đào Tuấn Ảnh dịch. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | M.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lokid Premium = Локид лремиум, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243 tr. ; |
Khổ | 27 cm. |
653 0# - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Văn học Nga |
653 0# - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Truyện ngắn |
911 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | thanhbinh - tult hđ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 3. Sách |
Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Mã bộ sưu tập | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3. Sách | Cho mượn | R.02212 | 2016-08-03 | 891.7 | 2016-08-03 | Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp | Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp | Sẵn sàng | Sẵn sàng | TT Học liêu - Khoa Pháp_Tầng 2 | Sẵn sàng | 2016-08-03 | Tiếng Nga | Gốc |