русско-вьетнамский словарь по естественно-нвучным дисциплинам = (Biểu ghi số 15664)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01163nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ULIS |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170917131622.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161115b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | rus |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 23 |
Chỉ số phân loại | 503 |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | русско-вьетнамский словарь по естественно-нвучным дисциплинам = |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Từ điển các môn khoa học tự nhiên Nga - Việt : физика, химия, математика, начернательная геометрия, черчение, биология: около 11000 терминов = Vật lý, hóa học, toán học, hình họa, vẽ kĩ thuật, sinh học, khoảng 11000 thuật ngữ. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | М.: |
-- | Н.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | русский язык ; Khoa học và kĩ thuật, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1986. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 210 с.; |
Khổ | 21 см. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Словарь. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Естественные науки. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Русский язык. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Вьетнамский. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Từ điển. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Khoa học tự nhiên. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Tiếng Nga. |
653 0# - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Tiếng Việt. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | thanhbinh; ngant hđ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 3. Sách |
Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Ghi chú | Mã bộ sưu tập | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-15 | R.02137 | Gốc | Tiếng Nga | 2016-11-15 | Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp | Sẵn sàng | TT Học liêu - Khoa Pháp_Tầng 2 | Sẵn sàng | 3. Sách | 2016-11-15 | Sẵn sàng | Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp | Cho mượn | |
2016-11-15 | R.02138 | Gốc | Tiếng Nga | 2016-11-15 | Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp | Sẵn sàng | TT Học liêu - Khoa Pháp_Tầng 2 | Sẵn sàng | 3. Sách | 2016-11-15 | Sẵn sàng | Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp | Cho mượn |