Hồ Chí Minh toàn tập. (Biểu ghi số 23026)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00547nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ULIS |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20171221161739.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 151202b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie. |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 923.1597 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Số định dạng cục bộ | 923.1597 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh toàn tập. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Sự thật, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1980. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 556 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | (Viện Mác-Lê nin) |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | biếu tặng |
505 ## - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng | |
Số tập | T.1 |
Nhan đề | 1920-1925 |
653 ## - Từ khóa của ngôn ngữ gốc | |
Từ khóa của ngôn ngữ gốc | Hồ Chí Minh |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | thanhbinh |
912 ## - Kiểm tra tổng thể biểu ghi | |
Tên người kiểm tra tổng thể biểu ghi | hanu9 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 3. Sách |
Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Ghi chú | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Mã bộ sưu tập | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Gốc | 2017-09-15 | 2017-09-15 | Sẵn sàng | 2017-09-15 | Tiếng Việt | V.00669 | 3. Sách | Trung tâm Học liệu - Nhà C3 công trình khoa Pháp |